Bảng giá xe nâng và các loại xe nâng tốt nhất hiện nay

Xã hội phát triển, kinh tế ngày một nâng cao, nhu cầu sử dụng xe nâng hạ hàng hóa ngày một tăng cao. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người không biết bảng giá xe nâng hiện nay ra sao, loại xe nâng nào được ưa chuộng nhất hiện nay. Chính vì vậy trong bài viết sau đây chúng tôi xin chia sẻ tất tần tật những điều đó, giúp bạn đọc có thể tìm được một sản phẩm thích hợp với mức giá chuẩn xác nhất cho mình.
1. Bảng giá xe nâng
STT |
Tên Sản Phẩm |
Giá |
1 |
Xe nâng điện MAXIMAL FB25 |
173.000.000 |
2 |
Xe nâng Komatsu FD25H-11 2T5 (3m) |
80.000.000 |
3 |
Xe nâng người bán tự động Olift TH0240 4000mm (Cũ) |
20.000.000 |
4 |
Xe nâng Komatsu Leo FD30 3T (4m) |
70.000.000 |
5 |
Xe nâng điện 4 bánh ngồi lái KOMATSU FB20EX-8 (Cũ) |
80.000.000 |
6 |
Xe nâng điện ngồi lái 1500kg cao 3 mét Komatsu FB15EXL-11 (đời 2008) (Cũ) |
60.000.000 |
7 |
Xe nâng điện Secondhand toyota 1800Kg 3500m (Cũ) |
150.000.000 |
8 |
Xe nâng Gas/LPG Maximal FGL30T-AWA5 |
206.000.000 |
9 |
Xe nâng Maximal M Series Diesel Forklifts FD35T-M2 |
194.000.000 |
10 |
Xe nâng Artison FD40 |
306.000.000 |
11 |
Xe nâng diesel Artison FD 20 2.0-2.5 tấn |
198.000.000 |
12 |
Xe nâng điện 3 bánh Maximal FB16S-MHJZ |
137.600.000 |
13 |
Xe nâng điện Toyota 7FBH14 1400KG 3000M (cũ) |
150.000.000 |
14 |
Xe nâng trung quốc diesel maximal |
205.000.000 |
15 |
Xe nâng điện BYD ECB25D, tải trọng nâng 2,5 tấn |
68.000.000 |
16 |
Xe nâng diesel Maximal FD50T-MWJ3/WF3/GH3 |
201.500.000 |
17 |
Xe nâng điện bán tự động Meditek SES20(2000kg) |
39.500.000 |
18 |
Xe nâng điện cũ Komatsu 1,5 tấn 4M (Cũ) |
150.000.000 |
19 |
Xe nâng bán tự động Ichimens BTD-1020 |
34.500.000 |
20 |
Xe nâng bán tự động GOLD CDD-1.25 |
34.500.000 |
2. Các loại xe nâng
a. Xe nâng xăng gas 1-10 tấn
+ Model: G series
Động cơ: Nissan GCT K2
Nhiên liệu: Gas - Xăng
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 1-3.5 tấn
Chiều cao nâng: 3m~6m
+ Model: H3 series
Động cơ: Nissan K25 Japan
Nhiên liệu: Gas - Xăng
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 1-3.5 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 6 m
+ Model: H2000
Động cơ: Nissan K25
Nhiên liệu: Gas - Xăng
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 1-3.5 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 6 m
+ Model: G series
Động cơ: GM 4.3 V6
Nhiên liệu: Gas - Xăng
Tâm tải trọng: 600 mm
Tải trọng nâng: 5~7 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 6 m
b. Xe nâng diesel 12-46 tấn
+ Xe nâng gắp container
Model: G series
Động cơ: VOLVO TAD1151
Nhiên liệu: Dầu diesel
Tâm tải trọng: 6400 mm
Tải trọng nâng: 45 tấn
Chiều cao nâng: 15050 mm
+ Xe nâng dầu diesel 42-46 tấn
Model: G series
Động cơ: VOLVO TAD952VE
Nhiên liệu: Dầu diesel
Tâm tải trọng: 1200 mm
Tải trọng nâng: 42 - 46 tấn
Chiều cao nâng: 4000 mm
+ Xe nâng dầu diesel 20-25 tấn
Model: G series
Động cơ: VOLVO TAD721VE
Nhiên liệu: Dầu diesel
Tâm tải trọng: 1200 mm
Tải trọng nâng: 20 - 25 tấn
Chiều cao nâng: 4000 mm - 6000 mm
+ Xe nâng dầu 14-15-16-18 tấn
Model: G series
Động cơ: Cummins QSB6.7
Nhiên liệu: Dầu Diesel
Tâm tải trọng: 600 mm
Tải trọng nâng: 14-15-16-18 tấn
Chiều cao nâng: 3000 mm - 6000 mm
+ Xe nâng dầu diesel 12 tấn
Model: H2000 series
Động cơ: Cummins QSB4.5
Nhiên liệu: Dầu diesel
Tâm tải trọng: 600 mm
Tải trọng nâng: 12 tấn
Chiều cao nâng: 3000 mm - 7000 mm
c. Xe nâng điện ngồi lái 4 bánh Heli
+ Model: G series
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 1-2.5 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 6 m
+ Model: H3 - Kho lạnh
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 1-2.5 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 6 m
+ Model: Hybrid series
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 2-3 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 6 m
+ Model: G series - Lithium
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy Lithium
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 3~3.5 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 6 m
+ Model: G series
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 4-5 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 7 m
d. Xe nâng điện đứng lái Heli
+ Reach truck 1.5 tấn
Model: G series
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 1.5 tấn
Chiều cao nâng: 3.1 m ~ 6 m
+ Reach truck 1.6-1.8 tấn
Model: G2 series
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 500mm
Tải trọng nâng: 1.5-1.8 tấn
Chiều cao nâng: 3.1m ~ 6m
+ Reach truck 1.6-2 tấn
Model: G series
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 600 mm
Tải trọng nâng: 1.6 - 2 tấn
Chiều cao nâng: 4.25m~8.5m
+ Reach truck 1.5 tấn
Model: Càng cắt kéo
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 500 mm
Tải trọng nâng: 1.5 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 6 m
+ Reach truck 1.8 tấn
Model: Càng cắt kéo
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 600 mm
Tải trọng nâng: 1.8 tấn
Chiều cao nâng: 3 m ~ 6 m
+ Reach truck 1.6-1.8 tấn
Model: Càng cắt kéo
Động cơ: Điện xoay chiều
Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít
Tâm tải trọng: 600 mm
Tải trọng nâng: 1.6 -1.8 tấn
Chiều cao nâng: 3.1m~6.5m
Trên đây là bảng giá và một số loại xe nâng phổ biến nhất hiện nay đang được người dùng lựa chọn. Nếu bạn muốn mua xe nâng mà chưa tìm được địa chỉ uy tín, còn chần chờ gì nữa mà không liên hệ ngay với chúng tôi nào?
Thùy Duyên